TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhìn ngược lại

nhìn ngược lại

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

nhìn ngược lại

backsight

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

backsight

nhìn ngược lại (trắc đạc)

(a) Phép đo độ cao trên mặt đất tại một điểm đã biết độ cao so với mặt nước biển. (b) Hướng đo khi nhìn lại một điểm đã xác định từ một điểm mới, hướng đã được xác định từ một điểm điều tra trước, thường dùng trong khi xây dựng đường xá.