Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
decimal, odd, odd number
số lẻ
odds
số lẻ, số dương
odds /toán & tin/
số lẻ, số dương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ungerade Zahl /f/TOÁN/
[EN] odd number
[VI] số lẻ