TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số lẻ

số lẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số lẻ

odd number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 decimal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 odd

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 odd number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 odds

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

odd absolute

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

số lẻ

ungerade Zahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Um Verwechslungen zu vermeiden, darf vor einem Zahlzeichen immer nur ein kleineres stehen (z.B. für die Zahl 48: XLVIII und nicht IIL).

Để tránh nhầm lẫn, một chữ số cho bội số phải luôn luôn đứng trước một chữ số lẻ nhỏ hơn (t.d. số 48 là XLVIII mà không được là IIL).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf der Eingangswelle 1 (Vollwelle) sind die ungeraden Gänge 1, 3, 5 und der Rückwärtsgang zugeordnet.

Các tay số lẻ 1, 3, 5 và số lùi được gắn với trục 1 (trục đặc).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

odd number

số lẻ

Từ điển toán học Anh-Việt

odd absolute

số lẻ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decimal, odd, odd number

số lẻ

 odds

số lẻ, số dương

 odds /toán & tin/

số lẻ, số dương

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungerade Zahl /f/TOÁN/

[EN] odd number

[VI] số lẻ