Việt
erativ a
ỏ mệnh lệnh thức
cấp bách
khẩn thiét
bắt buộc
cưông bách
cưđng ché
Đức
imperativ
imperativ /(imp/
(imperativ) 1. (văn phạm) ỏ mệnh lệnh thức; 2. cấp bách, khẩn thiét; 3. bắt buộc, cưông bách, cưđng ché; [có tính chất] sai khiến, mệnh lệnh.