Việt
tát nhiên
bẳt buộc
cưông bách
tất nhiên
không tránh khỏi.
sự cần thiết
tính tất yếu
tính bắt buộc
Đức
Unumgänglichkeit
Unumgänglichkeit /die; -/
sự cần thiết; tính tất yếu; tính bắt buộc;
Unumgänglichkeit /f =/
sự, tính] tát nhiên, bẳt buộc, cưông bách, tất nhiên, không tránh khỏi.