TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính bắt buộc

tính bắt buộc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cưỡng bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tất yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tất nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhất thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính bắt buộc

obligate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tính bắt buộc

Zwangsläufigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unumgänglichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unabdingbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für einige, wie Acrylamid, Asbest und Ethylenoxid existieren sie bereits, allerdings noch ohne Rechtsverbindlichkeit.

Chúng đã xuất hiện đối với một số chất như acrylamide, amiăng và ethylenoxide, tuy nhiên chưa có tính bắt buộc theo luật pháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwangsläufigkeit /die; -en/

tính cưỡng bách; tính bắt buộc;

Muss /das; -/

tính tất yếu; tính tất nhiên; tính bắt buộc;

Unumgänglichkeit /die; -/

sự cần thiết; tính tất yếu; tính bắt buộc;

Unabdingbarkeit /die; -/

tính cần thiết; tính nhất thiết; tính bắt buộc;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

obligate

tính bắt buộc