Việt
präs của müssen.
cần thiết
thiết yéu
tất yếu
tắt nhiên.
tính tất yếu
tính tất nhiên
tính bắt buộc
động từ
Đức
muß
moslemisch
Muss /das; -/
tính tất yếu; tính tất nhiên; tính bắt buộc;
moslemisch,muss /[mus]/
động từ;
Muß /n =/
1. [sự] cần thiết, thiết yéu; 2. (triết) [tính] tất yếu, tắt nhiên.