TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obligate

tính bắt buộc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vi sinh vật hiếu khí

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

bắt buộc

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

obligate

obligate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Aerobics

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

obligate

Aerobier

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

obligate

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Aerobier,obligate

[EN] Aerobics, obligate

[VI] Vi sinh vật hiếu khí, bắt buộc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

obligate

tính bắt buộc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

obligate

To hold to the fulfillment of duty.