Việt
tính cần thiết
tính nhất thiết
tính bắt buộc
Đức
Unabdingbarkeit
Durch Zugabe von speziellen Wirkstoffen (Additive) werden die Grundöle mit noch erforderlichen Spezialeigenschaften versehen, z.B. Korrosionsschutz, Viskositätsverhalten.
Có thể tạo được những đặc tính cần thiết cho dầu nền, thí dụ như: tính chống ăn mòn, độ nhớt... bằng cách hòa thêm những chất tác dụng đặc biệt (chất phụ gia) vào dầu nền.
Die abschließende Wärmebehandlung, bei der die Werkstücke die geforderten Eigenschaften erhalten, wird als Sintern bezeichnet.
Quá trình xử lý nhiệt sau đó được gọi là thiêu kết, qua đó phôi có được các đặc tính cần thiết.
Auch die Tatsache, dass Kautschukmassen meistens Mischungen (Compounds) verschiedener Kautschuksorten und einer Vielzahl weiterer Füllstoffe sind, verlangt gewisse Kompromisse zwischen der Verarbeitbarkeit durch Kalandrieren und den geforderten Eigenschaften der fertigen Elastomerprodukte.
Trên thực tế, khối cao su thường là những hỗn hợp của nhiều loại cao su và nhiều chất độn khác nhau đòi hỏi một số thỏa hiệp nào đó giữa khả năng xử lý bằng cán láng và những đặc tính cần thiết của các sản phẩm nhựa đàn hồi.
Geforderte Eigenschaft
Những đặc tính cần thiết
Unabdingbarkeit /die; -/
tính cần thiết; tính nhất thiết; tính bắt buộc;