Việt
áp lực
súc ép
cưỡng ép
bắt buộc.
sức ép
sự cưỡng ép
sự bắt buộc
Đức
Pression
Pression /[pre'sio:n], die; -en (bildungsspr.)/
sức ép; áp lực;
sự cưỡng ép; sự bắt buộc;
Pression /f =, -n/
1. súc ép, áp lực; 2. [sự] cưỡng ép, bắt buộc.