TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buông xụông

cúi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ thấp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông xụông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

buông xụông

senken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Kopf senken

cúi đầu

der Dirigent senkte den Taktstock

người nhục trưởng hạ que điều khiển xuống

mit ge senktem Blick

với ánh mắt nhìn xuống

er senkte die Stimme (geh.)

anh ta hạ giọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

senken /(sw. V.; hat)/

cúi xuống; nghiêng xuông; hạ thấp xuống; buông xụông; bỏ xuống;

cúi đầu : den Kopf senken người nhục trưởng hạ que điều khiển xuống : der Dirigent senkte den Taktstock với ánh mắt nhìn xuống : mit ge senktem Blick anh ta hạ giọng. : er senkte die Stimme (geh.)