TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoét loe

Khoét

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lã

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

khoét loe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

khoét loe

Countersinklng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khoét loe

Senken

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grundlochbohrungen werden einseitig, Durchgangsbohrungen beidseitig auf Gewindenenndurchmesser angesenkt.

Lỗ khoan cụt được khoét loe miệng một đầu, lỗ khoan thông được khoét loe miệng hai đầu cho đến đường kính danh nghĩa của ren.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorschubweg beim Bohren und Senken

Đoạn dẫn tiến của khoan và khoét loe

Berechnung des Vorschubweges LS beim Bohren und Senken:

Tính quãng đường dẫn tiến LS khi khoan và khoét loe:

In ein Werkstück aus PA ist nachträglich eine Bohrung ø10 mit Senkung einzubringen (Bild 2).

Trong một phôi bằng PA, mt lỗ khoan Ø10 được tạo ra bằng cách khoét loe sau khoan (Hình 2).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Senken

[VI] Khoét, lã, khoét loe

[EN] Countersinklng