Việt
sự hạ thấp
sự hạ thấp ~ of sea level sự hạ thấp mực nước biển ~ of water table sự hạth ấp của gương nước
sự giảm nhiệt độ đông đặc
casing sự hạ ống chống
Anh
lowering
freezing-point depression
lowering the
Đức
Senken
Gefrierpunkterniedrigung
Pháp
descente
[VI] sự giảm nhiệt độ đông đặc
[EN] freezing-point depression, lowering
lowering /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Senken
[EN] lowering
[FR] descente
sự hạ thấp ~ of sea level sự hạ thấp mực nước biển ~ of water table sự hạth ấp của gương nước (ngầm)
o sự hạ thấp
§ lowering in : sự hạ xuống dưới
§ lowering the : casing sự hạ ống chống (khoan)
o casing sự hạ ống chống (khoan)