TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lowering

sự hạ thấp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạ thấp ~ of sea level sự hạ thấp mực nước biển ~ of water table sự hạth ấp của gương nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự giảm nhiệt độ đông đặc

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
lowering the

casing sự hạ ống chống

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

lowering

lowering

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

freezing-point depression

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
lowering the

lowering the

 
Tự điển Dầu Khí

Đức

lowering

Senken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gefrierpunkterniedrigung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

lowering

descente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Gefrierpunkterniedrigung

[VI] sự giảm nhiệt độ đông đặc

[EN] freezing-point depression, lowering

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lowering /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Senken

[EN] lowering

[FR] descente

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lowering

sự hạ thấp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lowering

sự hạ thấp ~ of sea level sự hạ thấp mực nước biển ~ of water table sự hạth ấp của gương nước (ngầm)

Tự điển Dầu Khí

lowering

o   sự hạ thấp

§   lowering in : sự hạ xuống dưới

§   lowering the : casing sự hạ ống chống (khoan)

lowering the

o   casing sự hạ ống chống (khoan)