TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dropping

sự hạ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự gieo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dropping

dropping

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sagging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dropping

Senken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dropping

ramollissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affaissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Shopkeepers are dropping their awnings and getting out their bicycles. From a second-floor window, a mother calls to her daughter to come home and prepare dinner.

Các chủ tiệm kéo tâm bạt che lên, bày xe đạp ra trước cửa hiệu. Từ một khung cửa sổ trên tầng hai một bà mẹ gọi con gái, rằng đã đến lúc cô phỉa về thôi để còn chuẩn bị bữa ăn chiều.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dropping,sagging /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Senken

[EN] dropping; sagging

[FR] ramollissage

dropping,sagging /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Senken

[EN] dropping; sagging

[FR] affaissement

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dropping

sự hạ, sự gieo (hạt)