Việt
làm... mất tinh thần
làm... ngã lòng nản chí
làm... sa ngã.
làm băng hoại về đạo đức
làm sa ngã
làm mất tinh thần
làm ngã lòng nản chí
Đức
demoralisieren
demoralisieren /(sw. V.; hat)/
làm băng hoại về đạo đức; làm sa ngã;
làm mất tinh thần; làm ngã lòng nản chí (entnerven, entmutigen);
demoralisieren /vt/
làm... mất tinh thần, làm... ngã lòng nản chí, làm... sa ngã.