Việt
sự uể oải
sự không hoạt động
Anh
supination
supine :
Đức
Supination
Rückenlage:
Pháp
décubitus dorsal:
Supination,Rückenlage:
[EN] Supination, supine :
[FR] Supination, décubitus dorsal:
[DE] Supination, Rückenlage:
[VI] lật ngửa, nằm ngửa (bàn tay, thân hình).
Supination /f/C_THÁI/
[EN] supination
[VI] sự uể oải, sự không hoạt động