TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

supination

Supination

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

supine :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

supination

Supination

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Rückenlage:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

supination

supination

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

décubitus dorsal:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Supination,décubitus dorsal:

[EN] Supination, supine :

[FR] Supination, décubitus dorsal:

[DE] Supination, Rückenlage:

[VI] lật ngửa, nằm ngửa (bàn tay, thân hình).

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

supination

supination [sypinasjô] n. f. SLÝ Sự quay ngủa bàn tay; vị trí ngủa của bàn tay. Trái pronation.