TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

supine

nằm ngửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uể oải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

supine

supine

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
supine :

Supination

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

supine :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

supine

supin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
supine :

Supination

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Rückenlage:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

supine :

Supination

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

décubitus dorsal:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Supination,supine :

[EN] Supination, supine :

[FR] Supination, décubitus dorsal:

[DE] Supination, Rückenlage:

[VI] lật ngửa, nằm ngửa (bàn tay, thân hình).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

supin /adj/C_THÁI/

[EN] supine

[VI] (thuộc) nằm ngửa; uể oải, không hoạt động

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

supine

Lying on the back.