undurchlässig /adj/KTA_TOÀN/
[EN] impermeable
[VI] kín, khít, không thấm
undurchlässig /adj/KTC_NƯỚC/
[EN] impermeable
[VI] không thấm, kín
luftdurchlässig /adj/B_BÌ/
[EN] impermeable
[VI] kín, khít, không thấm được
wasserundurchlässig /adj/XD/
[EN] impermeable, watertight
[VI] không thấm nước, kín nước