Impermeable
[DE] Undurchlässig
[VI] Không thể thấm qua
[EN] Not easily penetrated. The property of a material or soil that does not allow, or allows only with great difficulty, the movement or passage of water.
[VI] Không dễ xuyên qua. Thuộc tính của một chất hay đất đai không cho nước di chuyển hay thấm qua, nếu có thì cũng rất khó khăn.