Việt
kín
ci kín
có cổ kín
được cài che kín cổ
Đức
hochgeschlossen
hochgeschlossen /(Adj.)/
(y phục) có cổ kín; được cài che kín cổ;
hochgeschlossen /a/
kín, [có] ci kín (về quần áo); hoch er Géhrock [cái] áo ngoài, áo lễ phục đóng hết khuy; hoch er Kerl anh chàng séu vuòn, anh cò hương; hoch