TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

closed

đóng

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

được đóng kín ~ basin b ồ n kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đã đóng kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kín

 
Từ điển toán học Anh-Việt

được đóng kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

closed

closed

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

closed

geschlossen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The shops are closed.

Các cửa hàng đều đóng cửa nghỉ.

He sometimes gets migraines from such farsighted vision and must then lie on his green slip-covered sofa with his eyes closed.

Đôi khi cái nhìn như thế này lam Einstein nhức đầu, khiến anh phải nhắm mắt, nằm nghỉ trên cái trường kỉ xanh bọc vải.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

closed

được đóng kín

Từ điển toán học Anh-Việt

closed

đóng, kín

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geschlossen

closed

Từ điển phân tích kinh tế

closed /toán học/

đóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closed

đã đóng kín

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

closed

được đóng kín ~ basin b ồ n kín

Tự điển Dầu Khí

closed

o   đã đóng kín; kín

§   closed bottom pressure : áp suất đáy giếng khi đóng

§   closed gaslift : gaslift khép kín

§   closed installation gaslift : gaslift khép kín

§   closed pressure : áp suất đóng

§   closed structure : cấu tạo khép kín

§   closed-in bottom pressure : áp suất đáy giếng khi đóng

§   closed-in pressure : áp suất đóng

§   closed-in well : giếng đóng