closed
o đã đóng kín; kín
§ closed bottom pressure : áp suất đáy giếng khi đóng
§ closed gaslift : gaslift khép kín
§ closed installation gaslift : gaslift khép kín
§ closed pressure : áp suất đóng
§ closed structure : cấu tạo khép kín
§ closed-in bottom pressure : áp suất đáy giếng khi đóng
§ closed-in pressure : áp suất đóng
§ closed-in well : giếng đóng