Việt
kín
đóng
khít
chặt
ẩn
chìm
đóng kín
khcp
bịt
làm khít
bện
kết thúc
Anh
close
kín, đóng, khít, chặt, ẩn, chìm (mũ đinh); đóng kín, khcp; bịt, làm khít; bện (cáp); kết thúc