Việt
chặt
đập để mở đường
Đức
aushauen
einen Weg durch den Fels aushauen
mở một con đường xuyên qua khối đá.
aushauen /(unr. V.; haute/hieb aus, hat ausgehauen/Ợandsch. auch:) ausgehaut)/
chặt (cây, bụi rậm); đập (đá) để mở đường;
mở một con đường xuyên qua khối đá. : einen Weg durch den Fels aushauen