TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dày đặc

dày đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rậm rạp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dày

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc sít

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không thấu quang strato-cumulus ~ kt. mây tầng tích ngăn ánh sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quá đông

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dày thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhìn xuyên qua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậm đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trù mật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn hảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nóng chảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xám đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện ra xam xám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên màu hoa râm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ sộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô kệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèn chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể tạng rắn rỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe khoắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dày đặc

dense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

solid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stiff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

opacus

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overcrowding

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

dày đặc

verdicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lückenlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwerflüssig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ergrauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

massiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kernfest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A person born at sunset spends the first half of his life in nighttime, learns indoor trades like weaving and watchmaking, reads a great deal, becomes intellectual, eats too much, is frightened of the vast dark outdoors, cultivates shadows. A person born at sunrise learns outdoor occupations like farming and masonry, becomes physically fit, avoids books and mental projects, is sunny and confident, is afraid of nothing.

Ai sinh lúc mặt trời lặn sẽ sống nửa đầu cuộc dời trong bóng tối, học những nghề trong nhà như dệt vải, làm đồng hồ, họ đọc nhiều, trở thành trí thức, họ ăn quá nhiều, sợ hãi bóng tối dày đặc bên ngoài, nghĩ rằng mình bị theo dõi. Ai sinh lúc mặt trời mọc sẽ học những nghề ngoài trời, như nghề nông hay xây nhà, thân thể họ cường tráng, họ xa lánh sách vở và những dự tính điên rồ, họ vui vẻ và tự tin, không sợ gì hết thảy.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Aufarbeitung besteht in der Abtrennung der durch die Fermentation zugewachsenen Zellen (Klärschlamm) vom gereinigten Wasser (Seite 216).

Việc xử lý sau đó là tách các tế bào phát triển dày đặc (bùn thải) hình thành do tiến trình lên men ra khỏi nước lọc (trang 216).

Das Zellplasma oder Cytoplasma umfasst die Zellorganellen, das Zellskelett und das Cytosol, die leicht zähflüssige Grundsubstanz des Zellplasmas, die vor allem aus Wasser besteht.

Tế bào chất hay còn gọi là cytoplasma bao gồm bào quan, khung tế bào, bào tương (cytosol). Bào tương là chất cơ bản, hơi dày đặc của tế bào chất, phần lớn là nước.

Bei Verfahren mit Zellen besteht die Gefahr einer Verblockung innerhalb der dichten Partikelschüttung sowie einer unerwünschten Kanalbildung im Festbett, wenn sich die Zellen auf ihren porösen Trägern zu stark vermehren.

Trong quá trình có thể xuất hiện nguy cơ hình thành khối giữa các phần tử dày đặc cũng như tạo ra một kênh không muốn trong nền, khi các tế bào phát triển nhanh trên màng lỗ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Starke Blaurauchbildung ist die Folge.

Hậu quả là hình thành khói xanh dày đặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dichter Nebel

sương mù dày đặc.

dichtes Haar

mái tóc dày, ein dichtes Gestrüpp: một bụi cây rậm rạp

beim dichtesten Verkehr

trong giờ lưu thông đông đúc nhất, trong giờ cao điểm

ein dicht bevölkertes Land

một vùng dân cư đông đúc

dicht gedrängte Zuschauer

đám đông khán giả chen lấn nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lückenlos /I a/

hoàn toàn, đầy đủ, hoàn hảo, dày đặc, liên tục; II adv: das Gelände muß - beherrscht werden (quân sự) khống chế bằng hỏa lực khu vực nào.

schwerflüssig /a (/

1. sệt, đậm, đặc, dày đặc; 2. chịu lửa, khó nóng chảy.

ergrauen /vi (/

1. xám đi, hiện ra xam xám; 2. bạc đi, bạc ra, trỏ nên màu hoa râm; già đi, trỏ nên già; 3. dày đặc (bóng tói...)

massiv /a/

1. to lón, đồ sộ, nặng nể, dày đặc, bền chắc, vũng chãi, chắc chắn; 2. thô, thô kệch; massiv es Gold vàng khối.

kernfest /a/

1. rất rắn, nén chặt, lèn chặt, dày đặc; 2. cứng, chắc, vững chắc, bền chặt, có thể tạng [thể chất, thân hình] rắn rỏi, khỏe mạnh, khỏe khoắn, vạm vô.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dense

rậm rạp, dày đặc, đậm đặc, chặt, trù mật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdicken /(sw. V.; hat)/

dày thêm; dày đặc;

dicht /[dixt] (Adj.; -er, -este)/

không nhìn xuyên qua được; dày đặc (undurchdringlich);

sương mù dày đặc. : dichter Nebel

dicht /[dixt] (Adj.; -er, -este)/

dày; sít; dày đặc; rậm rạp; đông đúc (zusammen gedrängt, zusammenstehend);

mái tóc dày, ein dichtes Gestrüpp: một bụi cây rậm rạp : dichtes Haar trong giờ lưu thông đông đúc nhất, trong giờ cao điểm : beim dichtesten Verkehr một vùng dân cư đông đúc : ein dicht bevölkertes Land đám đông khán giả chen lấn nhau. : dicht gedrängte Zuschauer

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

overcrowding

quá đông, dày đặc

Mật độ vật nuôi quá dày trên đơn vị diện tích ảnh hưởng xấu đến tập tính sống và sinh lý của vật nuôi.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thick

dày, dày đặc

dense

đặc sít, chặt; rậm rạp, dày đặc

opacus

dày đặc; không thấu quang strato-cumulus ~ kt. mây tầng tích ngăn ánh sáng

Từ điển tiếng việt

dày đặc

- tt. Rất dày, sít vào nhau, như chồng chéo nhiều lớp lên nhau: Sương mù dày đặc Bầu trời dày đặc mây đen.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid

dày đặc

thick

dày đặc

 compact, continuous, dense, solid, thick

dày đặc

compact

dày đặc

dense

dày đặc

solid, stiff, straight, turbid

dày đặc