Việt
hiêng tượng siêu tăng dân cư
quá đông
dày đặc
Anh
overcrowding
overpopulation
Đức
Übervölkerung
Pháp
surpopulation
overcrowding,overpopulation
[DE] Übervölkerung
[EN] overcrowding; overpopulation
[FR] surpopulation
quá đông, dày đặc
Mật độ vật nuôi quá dày trên đơn vị diện tích ảnh hưởng xấu đến tập tính sống và sinh lý của vật nuôi.