Anh
overcrowding
overpopulation
Đức
Übervölkerung
Pháp
surpopulation
[DE] Übervölkerung
[EN] overcrowding; overpopulation
[FR] surpopulation
surpopulation [syRpopylasjô] n. f. ĐỚ số dân quá đông, nhân khẩu thùa.