Việt
chắc
chặt
bền
dai
lâu.
bển
lâu dài
bền vững
Đức
durabel
durabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
bển; chắc; chặt; lâu dài; bền vững (dauer haft, haltbar);
durabel /a/
bền, chắc, chặt, bền, dai, lâu.