Việt
bển
bền vũng
ít bay hơi.
chắc
chặt
lâu dài
bền vững
Đức
haltbar
fest
massiv
dauerhaft
standhaft
beharrlich
persistent
durabel
:: Erhöhung der Werkstofffestigkeit.
:: Độ bển được nâng cao.
:: Scherfestigkeiten des Werkstoffs
:: Đô bển cắt của vật liệu
PVD-Beschichtungen zeichnensich durch extreme Härte und Temperaturbeständigkeit aus.
Phương pháp phủ PVD đượcghi nhận vì đạt độ cứng và độ bển nhiệt cựcca o.
Die gesondert hergestellten Kerne (2) müssen eine höhere Festigkeit als die Sandform aufweisen.
Các lõi (2) được chế tạo riêng biệt phải có độ bển cao hơn so với khuôn cát.
Berechnung der theoretischen Festigkeit einer einfach überlappten Klebverbindung bei axialer Belastung (Bild 1).
Hãy tính độ bển lý thuyết của mối dán đơngiản chồng lên nhau chịu tải dọc trục (Hình 1).
durabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
bển; chắc; chặt; lâu dài; bền vững (dauer haft, haltbar);
persistent /a (hóa)/
bển, bền vũng, ít bay hơi.
Bển
bên ấy (nói tắt) ở bển, qua bển.
1) haltbar (a), fest (a), massiv (a), dauerhaft (a); tính bển Festigkeit f;
2) (ngb) standhaft (a), beharrlich (a), fest (a)