lange /adv/
lâu, lâu dài, lâu ngày; schon lange dã lâu; - vor etw. (D) rất lâu trưđc cái gì; seit lange m đã lâu; so - trong lúc này, hiện giỏ, hiện nay, bây giò; so lange bis..., so - als... cho đến khi...; über kurzöder lang sdm hay muộn; mein Lében lang suốt đôi tôi; lang anhaltender Beifall vỗ tay kéo dài; (noch) lange nicht (còn) hoàn toàn không; lange machen chậm, làm chậm.
langfristig /a/
dài hạn, lâu, lâu dài, kéo dài, trưỏng kì.
langwierig /a/
lâu, lâu dài, kéo dài, trưởng kì, dai dẳng; ein - es Leiden bệnh mãn tính.
langatmig /a/
lâu, lâu dài, kéo dài, trưông kì, rưòm rà, dài dòng, tràng giang đại hải, buồn tẻ, chán ngát.
lang /(so sá/
(so sánh länger, cấp cao längst) I a 1.dài, trưông; - er Teil má súng; fünf Meter lang dài 5 mét; 2. lâu, kéo dài, dài hạn, lâu dài, trưông kì; auf lang e [längere] Zeit lâu dài, lâu; vor lang en Jahren ngày xửa ngày xưa, đã lâu lắm rồi; vor nicht lang er Zeit không lâu; nach lang en Jahren nhiều năm sau; 3.: éine lang e Súppe canh loãng, nưóc dùng, nưóc hầm; ♦ einen lang en Hals, machen [tỏ ra] tò mò, hiếu kỳ, tọc mạch, thóc mách; lang e Óhren machen nghe trộm, nghe lỏm, rình nghe, lắng nghe, tò mò; lang e Finger machen [haben] ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm; er machte ein lang es Gesicht mặt nó dài ngoẵng ra, mặt nó buồn XỈU; mit lang en Zähnen éssen ăn một cách cưởng bdc, mit lang er Náse abziehen ra đi tay trắng; II adv xem lánge, cũng xem längst.
bleibend /a/
kéo dài, dài hạn, lâu dài, trưỏng kỷ, lâu; vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng, vững bền, bền chặt; ein bleibend es Dénkmal kĩ niệm lâu bền.
fortwährend
1 a không ngừng, liên tục, liên tiép, thường xuyên, kéo dài, dài hạn, lâu dài, trường kì, lâu; II adv [một cách] liên tục, liên tiếp, thường xuyên.
nachhaltig /a/
1. kéo dài, dài hạn, lâu dài, trưòng kì, lâu; 2. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cưòng, kiên cường, quyết liệt, bất khuất, thưòng xuyên, liên tục, không ngừng, vũng bền, kiên cố.