Việt
kéo dài
dài hạn
lâu dài
trưỏng kỷ
lâu
Đức
bleibend
bleibend /a/
kéo dài, dài hạn, lâu dài, trưỏng kỷ, lâu; vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng, vững bền, bền chặt; ein bleibend es Dénkmal kĩ niệm lâu bền.