TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trường kỳ

trường kỳ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thời gian dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên miên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trường kỳ

lang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dauernd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhaltend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

langwierig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schleppend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iangwierig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist eine lange Zeit

đó là một khoảng thời gian dài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleppend /(Adj.)/

kéo dài; dai dẳng; trường kỳ;

Iangwierig /[-vi:riẹ] (Adj.)/

lâu; lâu dài; trường kỳ; dai dẳng;

lang /[larj] (Adj.; länger [’lerjor], längste [’lerjst...])/

lâu; kéo dài; trong thời gian dài; trường kỳ;

đó là một khoảng thời gian dài : das ist eine lange Zeit

dauernd /(Adj.)/

thường xuyên; liên tục; lâu dài; trường kỳ; dai dẳng; không ngớt; không dứt; liên miên (fortwährend, ununterbrochen, ständig);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trường kỳ

lang (a), dauernd (adv), anhaltend (adv), langwierig (a); kháng chiến trường kỳ anhaltender Widerstandskampf m.