TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

langfristig

dài hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng kì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

langfristig

langfristig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da die fossilen Vorkommen langfristig begrenzt sind, werden organische Energierohstoffe und Chemierohstoffe zunehmend als nachwachsende Rohstoffe aus geeigneten Pflanzen gewonnen (Seite 203).

Vì nguyên liệu hóa thạch về lâu dài có giới hạn nên nguyên liệu hữu cơ cho năng lượng và hóa chất được lấy sử dụng ngày càng nhiều là nguyên liệu tái tạo từ các loại thực vật thích hợp. (trang 203)

So ermöglichen u.a. Wetterbedingungen, das Nahrungsangebot oder die Räuber-Beute-Verhältnisse langfristig immer wieder ein dynamisches Gleichgewicht zwischen den Lebewesen (Bild 3, Seite 238).

Nhờ vậy mà điều kiện thời tiết, lượng thức ăn có được hay tỷ lệ mãnh thú - con mồi v.v. luôn duy trì dài hạn một trạng thái cân bằng sinh động giữa các sinh vật (Hình 3, trang 238).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langfristig /[-fristip] (Adj.)/

dài hạn; lâu; lâu dài;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

langfristig /a/

dài hạn, lâu, lâu dài, kéo dài, trưỏng kì.