geraum /a/
kéo dài, dài hạn, lâu dài, trưòng kì; seit geraum er Zeit ngày xửa ngày xưa, đã lâu lắm rồi, tù lâu, từ ngày xưa, từ hồi trước; eine geraum e Zeit thỏi gian lâu.
nachhaltig /a/
1. kéo dài, dài hạn, lâu dài, trưòng kì, lâu; 2. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cưòng, kiên cường, quyết liệt, bất khuất, thưòng xuyên, liên tục, không ngừng, vũng bền, kiên cố.