TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geraum

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dài hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưòng kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

geraum

geraum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seit geraum er Zeit

ngày xửa ngày xưa, đã lâu lắm rồi, tù lâu, từ ngày xưa, từ hồi trước;

eine geraum e Zeit

thỏi gian lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geraum /(Adj.) (geh.)/

(nói về thời gian) kéo dài; dài hạn; lâu dài (länger, beträcht lich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geraum /a/

kéo dài, dài hạn, lâu dài, trưòng kì; seit geraum er Zeit ngày xửa ngày xưa, đã lâu lắm rồi, tù lâu, từ ngày xưa, từ hồi trước; eine geraum e Zeit thỏi gian lâu.