Việt
kéo dài
dài hạn
lâu dài
trưòng kì
Đức
geraum
seit geraum er Zeit
ngày xửa ngày xưa, đã lâu lắm rồi, tù lâu, từ ngày xưa, từ hồi trước;
eine geraum e Zeit
thỏi gian lâu.
geraum /(Adj.) (geh.)/
(nói về thời gian) kéo dài; dài hạn; lâu dài (länger, beträcht lich);
geraum /a/
kéo dài, dài hạn, lâu dài, trưòng kì; seit geraum er Zeit ngày xửa ngày xưa, đã lâu lắm rồi, tù lâu, từ ngày xưa, từ hồi trước; eine geraum e Zeit thỏi gian lâu.