Việt
đào
xói
cuốc
càylên
khêu gợi
làm náo lên
làm náo động
khuếy rối
làm rối ren
xui
xúi giục
xúc xiểm
khuấy
lắc
trộn.
Đức
aufwühlen
aufwühlen /vt/
1. đào, xói, cuốc, càylên; 2. khêu gợi, làm náo lên, làm náo động, khuếy rối, làm rối ren; 3. xui, xúi giục, xúc xiểm; 4. (kĩ thuật) khuấy, lắc, trộn.