Việt
xây chồng thêm
đẽo quanh
gọt giũa
đẽo nhẵn
đặt vào đổng
xếp vào đống
tích lũy .
Đức
aufstocken
aufstocken /vt/
1. xây chồng thêm; 2. đẽo quanh, gọt giũa, đẽo nhẵn (đá); 3. đặt vào đổng, xếp vào đống; 4. tích lũy (hàng).