TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt vào đổng

xây chồng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẽo quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẽo nhẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt vào đổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp vào đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích lũy .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đặt vào đổng

aufstocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufstocken /vt/

1. xây chồng thêm; 2. đẽo quanh, gọt giũa, đẽo nhẵn (đá); 3. đặt vào đổng, xếp vào đống; 4. tích lũy (hàng).