Việt
sút mẻ
có hình răng cưa.
có hình răng cưa
Đức
gezackt
schartig
gezackt /a/
sút mẻ, có hình răng cưa.
schartig /a/
sút mẻ, có hình răng cưa; schartig machen làm mẻ; - werden bị mẻ.