TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng răng

dạng răng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

profin răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưỡng mài răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dạng ãn khớp răng

dạng ãn khớp răng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dạng răng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

dạng răng

tooth form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

serrate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 odontoid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tooth form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tooth system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tooth system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dạng ãn khớp răng

tooth system

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

dạng răng

Zahnform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Bedingungen führten zur Entwicklung der Evolvente als Zahnflankenform.

Các điều kiện này đã dẫn đến sự phát triển biên dạng răng thân khai.

Zahnwellenverbindungen (Bild 2) wie dasKerbzahnprofil (2) und das Evolventenzahnprofil (3) eigen sich für sehr hohe Drehmomenteund stoßartige Belastungen, da sie gegenüberdem Keilwellenprofil Nabe und Welle wenigerschwächen.

Kết nối trục răng (Hình 2) như dạng răng khía (2) và dạng răng thân khai ③ thích hợpcho việc truyền momen xoắn cao và tảitrọng va đập, vì chúng cứng vững hơn mộtchút so với trục và ổ trục then hoa.

Übersetzungsverhältinisse > 6 sind aufgrundder ungünstigt werdenden Zahnformen nichtmöglich.

Tỷ số truyền động > 6 không thể xảy ra được vì lý do các dạng răng sẽ trở nên không thuậnlợi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Als Verzahnungsarten verwendet man Gleasonverzahnung oder Klingelnbergverzahnung.

Hai dạng răng khác nhau có thể dùng: Răng Gleason hoặc răng Klingelnberg.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kammprofildichtungen

Đệm kín dạng răng lược

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnform /f/CT_MÁY/

[EN] tooth form

[VI] dạng răng, profin răng, dưỡng mài răng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tooth system

dạng ãn khớp răng, dạng răng (bánh ràng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 odontoid, serrate, tooth form

dạng răng

 tooth system

dạng răng (bánh răng)

 tooth system /cơ khí & công trình/

dạng răng (bánh răng)

tooth form

dạng răng

tooth system

dạng răng (bánh răng)

tooth system /cơ khí & công trình/

dạng răng (bánh răng)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

serrate

dạng răng