Việt
dạng răng
profin răng
dưỡng mài răng
dạng ãn khớp răng
Anh
tooth form
serrate
odontoid
tooth system
Đức
Zahnform
Diese Bedingungen führten zur Entwicklung der Evolvente als Zahnflankenform.
Các điều kiện này đã dẫn đến sự phát triển biên dạng răng thân khai.
Zahnwellenverbindungen (Bild 2) wie dasKerbzahnprofil (2) und das Evolventenzahnprofil (3) eigen sich für sehr hohe Drehmomenteund stoßartige Belastungen, da sie gegenüberdem Keilwellenprofil Nabe und Welle wenigerschwächen.
Kết nối trục răng (Hình 2) như dạng răng khía (2) và dạng răng thân khai ③ thích hợpcho việc truyền momen xoắn cao và tảitrọng va đập, vì chúng cứng vững hơn mộtchút so với trục và ổ trục then hoa.
Übersetzungsverhältinisse > 6 sind aufgrundder ungünstigt werdenden Zahnformen nichtmöglich.
Tỷ số truyền động > 6 không thể xảy ra được vì lý do các dạng răng sẽ trở nên không thuậnlợi.
Als Verzahnungsarten verwendet man Gleasonverzahnung oder Klingelnbergverzahnung.
Hai dạng răng khác nhau có thể dùng: Răng Gleason hoặc răng Klingelnberg.
Kammprofildichtungen
Đệm kín dạng răng lược
Zahnform /f/CT_MÁY/
[EN] tooth form
[VI] dạng răng, profin răng, dưỡng mài răng
dạng ãn khớp răng, dạng răng (bánh ràng)
odontoid, serrate, tooth form
dạng răng (bánh răng)
tooth system /cơ khí & công trình/