Việt
dạng răng
dưỡng mài răng
dạng râng
prôíĩn răng
dường bào răng
profin răng
Anh
tooth form
Đức
Zahnform
Pháp
profil de dent
forme de dent
tooth form /ENG-MECHANICAL/
[DE] Zahnform
[EN] tooth form
[FR] profil de dent
[FR] forme de dent
Zahnform /f/CT_MÁY/
[VI] dạng răng, profin răng, dưỡng mài răng
dạng râng, prôíĩn răng; dường bào răng