TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

profin răng

profin răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biên dạng răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưỡng mài răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

profin răng

tooth flank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tooth profile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tooth form

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tooth flank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

profin răng

Zahnflanke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnprofil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um Zahnflankenspiel und Geräusche zu verhindern wird ein Verspannring zwischen die Zahnkränze gebracht, sodass kein Spiel herrscht (Bild 1 und 2).

Để ngăn cản tiếng ồn và khe hở giữa các profin răng, một vòng căng được lắp giữa các vành răng để không còn khe hở (Hình 1 và 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tooth flank

profin răng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnflanke /f/CT_MÁY/

[EN] tooth flank

[VI] profin răng

Zahnprofil /nt/CT_MÁY/

[EN] tooth profile

[VI] profin răng, biên dạng răng

Zahnform /f/CT_MÁY/

[EN] tooth form

[VI] dạng răng, profin răng, dưỡng mài răng