TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biên dạng răng

biên dạng răng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prôíĩn răng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

profin răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biên dạng răng

tooth profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tooth shape

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tooth outline

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 tooth profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biên dạng răng

Zahnprofil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Bedingungen führten zur Entwicklung der Evolvente als Zahnflankenform.

Các điều kiện này đã dẫn đến sự phát triển biên dạng răng thân khai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnprofil /nt/CT_MÁY/

[EN] tooth profile

[VI] profin răng, biên dạng răng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tooth profile

biên dạng răng

 tooth profile /cơ khí & công trình/

biên dạng răng

 tooth profile

biên dạng răng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tooth shape

biên dạng răng

tooth outline

prôíĩn răng, biên dạng răng