Việt
nấc
khía
Anh
nick
nicking
Đức
Scharte
Pháp
ébréchage
Scharte /INDUSTRY-METAL/
[DE] Scharte
[EN] nicking
[FR] ébréchage
Scharte /f/CT_MÁY/
[EN] nick
[VI] nấc, khía