Việt
sự cắt rãnh
vết mẻ
sự cắt khấc
Anh
nicking
Đức
Scharte
Kerbung
Nuteneinschleifen
Pháp
ébréchage
Kerbung /f/CNSX/
[EN] nicking
[VI] vết mẻ
Nuteneinschleifen /nt/CNSX/
[VI] sự cắt khấc, sự cắt rãnh
nicking /INDUSTRY-METAL/
[DE] Scharte
[FR] ébréchage
o sự khía, sự khắc thành rãnh
sự cắt rãnh (then)