Việt
Vỏ
: môi trường bên ngoài thanh gỗ
tính rủ mềm
trường hợp
nấc
hộp
ngăn
tính chất xếp nếp
sự nghiêng
dây kéo buồm
búa giã
búa rơi
máy đóng cọc
đế cột cờ
im ~ fall trong trường hợp cần thiết
Anh
case
instance
flowing drape
floating drape
draping properties
rake
halyard
signal halyards
Đức
Fall
Signalleine
- fall
Pháp
Cas
casse
drisse
im - fall fall
trong trường hợp cần thiết; ~
Fall,Signalleine /TECH/
[DE] Fall; Signalleine
[EN] signal halyards
[FR] drisse
Fall /ham.mer, der/
búa giã; búa rơi; máy đóng cọc;
fall /nen. ge.schmückt (Adj.)/
đế cột cờ;
cas
im - fall fall trong trường hợp cần thiết; - fall
Fall /m/M_TÍNH/
[EN] instance
[VI] trường hợp, nấc
Fall /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] case
[VI] hộp, vỏ, ngăn
Fall /m/KT_DỆT/
[EN] draping properties
[VI] (các) tính chất xếp nếp
Fall /m/VT_THUỶ/
[EN] rake
[VI] sự nghiêng
[EN] halyard
[VI] dây kéo buồm (thừng chão)
[DE] Fall
[FR] Cas
[VI] Vỏ
Fall /dệt may/
[EN] flowing drape, floating drape
[VI] tính rủ mềm
[DE] Seide hat einen fließenden Fall
[EN]
[VI] Êm đềm trướng rủ màn che (Kiều)
[VI] (n): môi trường bên ngoài thanh gỗ