Việt
tính rủ mềm
Anh
flowing drape
floating drape
Đức
Fall
flowing drape,floating drape /dệt may/
[DE] Fall
[EN] flowing drape, floating drape
[VI] tính rủ mềm
[DE] Seide hat einen fließenden Fall
[EN]
[VI] Êm đềm trướng rủ màn che (Kiều)