Việt
sự lắc thẳng dọc
độ chúi
bước
nhựa pec
Anh
pitch
Đức
Stampfbewegung
Pech
Stampfbewegung /f/VT_THUỶ/
[EN] pitch
[VI] sự lắc thẳng dọc; độ chúi (khi lắc thẳng dọc)
Pech /nt/SỨ_TT, VT_THUỶ/
[VI] bước (chân vịt; ren); độ chúi; nhựa pec