Việt
sự tạo bước
sự lắc thẳng dọc
độ chúi
Anh
pitching
pitch
Đức
Stampfbewegung
Stampfen
Pháp
tangage
Stampfbewegung,Stampfen /FISCHERIES/
[DE] Stampfbewegung; Stampfen
[EN] pitch; pitching
[FR] tangage
Stampfbewegung /f/V_LÝ/
[EN] pitching
[VI] sự tạo bước
Stampfbewegung /f/VT_THUỶ/
[EN] pitch
[VI] sự lắc thẳng dọc; độ chúi (khi lắc thẳng dọc)