TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausschreiten

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưđc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo bằng bước chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước từng bước dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sải bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausschreiten

ausschreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschreiten /(st. V.) (geh.)/

(hat) đo bằng bước chân;

ausschreiten /(st. V.) (geh.)/

(ist) bước nhanh; bước từng bước dài; sải bước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschreiten /1 vi (/

1. bước, bưđc đi; 2. đi qúa, vượt qúa; 11 vt đo bằng bưóc chân.