Việt
s
bước
bưđc đi
đi qúa
vượt qúa
đo bằng bước chân
bước nhanh
bước từng bước dài
sải bước
Đức
ausschreiten
ausschreiten /(st. V.) (geh.)/
(hat) đo bằng bước chân;
(ist) bước nhanh; bước từng bước dài; sải bước;
ausschreiten /1 vi (/
1. bước, bưđc đi; 2. đi qúa, vượt qúa; 11 vt đo bằng bưóc chân.