TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recording density

mật độ ghi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mật độ nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mật độ bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ lưu trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

recording density

recording density

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

storage density

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

density

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linear density

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

recording density

Schreibdichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufzeichnungsdichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

recording density

densité d'enregistrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

densité d'écriture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

densité longitudinale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

density,linear density,recording density /IT-TECH/

[DE] Aufzeichnungsdichte; Schreibdichte

[EN] density; linear density; recording density

[FR] densité d' enregistrement; densité d' écriture; densité longitudinale

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schreibdichte /f/M_TÍNH/

[EN] pitch, recording density

[VI] bước, mật độ ghi

Aufzeichnungsdichte /f/M_TÍNH/

[EN] recording density, storage density

[VI] mật độ ghi, mật độ nhớ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recording density

mật độ bit

recording density

mật độ ghi

recording density

mật độ lưu trữ

recording density

mật độ nhớ

recording density

mật độ thu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

recording density

mật độ ghi Lượng dữ liệu cố thề nhớ trên chiều dàl đơn vị của bãng từ, thường biều thị theo số bit trên insơ hoặc số ký tự trên insơ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

recording density

mật độ ghi