Việt
mật độ ghi
mật độ nhớ
mật độ bit
mật độ lưu trữ
mật độ thu
bước
Anh
recording density
pitch
storage density
density
linear density
Đức
Schreibdichte
Aufzeichnungsdichte
Pháp
densité d'enregistrement
densité d'écriture
densité longitudinale
density,linear density,recording density /IT-TECH/
[DE] Aufzeichnungsdichte; Schreibdichte
[EN] density; linear density; recording density
[FR] densité d' enregistrement; densité d' écriture; densité longitudinale
Schreibdichte /f/M_TÍNH/
[EN] pitch, recording density
[VI] bước, mật độ ghi
Aufzeichnungsdichte /f/M_TÍNH/
[EN] recording density, storage density
[VI] mật độ ghi, mật độ nhớ
mật độ ghi Lượng dữ liệu cố thề nhớ trên chiều dàl đơn vị của bãng từ, thường biều thị theo số bit trên insơ hoặc số ký tự trên insơ.